Có 1 kết quả:
大喊大叫 dà hǎn dà jiào ㄉㄚˋ ㄏㄢˇ ㄉㄚˋ ㄐㄧㄠˋ
dà hǎn dà jiào ㄉㄚˋ ㄏㄢˇ ㄉㄚˋ ㄐㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shouting and screaming (idiom); to scream loudly
(2) to rant
(3) to kick up a racket
(4) to conduct vigorous propaganda
(2) to rant
(3) to kick up a racket
(4) to conduct vigorous propaganda
Bình luận 0